Khi bắt đầu học tiếng Nhật, rất nhiều người cảm thấy bối rối trước lượng kiến thức đồ sộ: từ bảng chữ cái Hiragana, Katakana cho đến hàng trăm cấu trúc ngữ pháp và Kanji phức tạp. Tuy nhiên, có một con đường đơn giản và thực tế hơn: học qua mẫu câu giao tiếp cơ bản. Đây là những câu thường gặp trong đời sống hàng ngày, trong phim ảnh, anime và cả văn hóa Nhật Bản hiện đại. Việc học mẫu câu không chỉ giúp người học nhanh chóng vận dụng vào thực tế, mà còn xây dựng nền tảng cho việc hiểu ngữ pháp một cách tự nhiên sau này.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu 20 mẫu câu tiếng Nhật cơ bản nhất mà bạn nên học đầu tiên. Mỗi câu đều được kèm theo phiên âm (romaji), nghĩa tiếng Việt, tình huống sử dụng thực tế và ví dụ sử dụng trong phim hoặc anime nổi tiếng.
1. おはようございます (Ohayou gozaimasu) – Chào buổi sáng
Đây là câu chào quen thuộc mà người Nhật sử dụng vào buổi sáng đến khoảng 10 giờ.
Ví dụ sử dụng: Trong anime Your Name, Taki và Mitsuha đều chào buổi sáng với gia đình trước khi rời nhà.
Câu mẫu:
A: おはようございます。
B: おはよう。
2. こんにちは (Konnichiwa) – Xin chào (buổi chiều)
Dùng từ khoảng 10 giờ sáng đến 5 giờ chiều. Lịch sự và phổ biến.
Ví dụ: Nhân vật chính trong phim Spirited Away chào nhân viên ở nhà tắm công cộng bằng “Konnichiwa”.
Câu mẫu:
A: こんにちは。初めまして!
B: こんにちは。どうぞよろしくお願いします。
3. こんばんは (Konbanwa) – Chào buổi tối
Dùng sau 5 giờ chiều.
Ví dụ: Trong anime Detective Conan, các nhân vật thường chào nhau vào buổi tối bằng “Konbanwa” khi đến hiện trường.
Câu mẫu:
A: こんばんは。今帰りました。
B: お帰りなさい。
4. おやすみなさい (Oyasuminasai) – Chúc ngủ ngon
Dùng khi đi ngủ hoặc chào tạm biệt vào buổi đêm.
Ví dụ: Trong My Neighbor Totoro, cô bé Satsuki chúc em gái ngủ ngon: “おやすみなさい、メイ”。
Câu mẫu:
A: おやすみなさい。
B: おやすみ。
5. ありがとう (Arigatou) / ありがとうございます (Arigatou gozaimasu) – Cảm ơn
“Arigatou” là cách nói thân mật, “Arigatou gozaimasu” là lịch sự hơn.
Ví dụ: Trong Naruto, nhân vật Iruka cảm ơn Naruto vì đã mời ăn ramen: “ありがとう、ナルト!”
Câu mẫu:
A: ありがとうございます。
B: どういたしまして。
6. すみません (Sumimasen) – Xin lỗi / Làm phiền / Cảm ơn (trong một số ngữ cảnh)
Rất đa dụng: xin lỗi, gọi ai đó, cảm ơn khi nhờ giúp đỡ.
Ví dụ: Trong Tokyo Ghoul, Kaneki thường nói “すみません” khi xin lỗi vì làm phiền người khác.
Câu mẫu:
A: すみません、ちょっと聞いてもいいですか?
B: はい、どうぞ。
7. ごめんなさい (Gomen nasai) – Xin lỗi
Dùng khi xin lỗi chân thành vì đã gây lỗi.
Ví dụ: Trong A Silent Voice, Shouya thường nói “ごめんなさい” để xin lỗi Nishimiya.
Câu mẫu:
A: 本当にごめんなさい。
B: ううん、大丈夫だよ。
8. はい (Hai) – Vâng / Ừ
Là từ xác nhận hoặc đồng ý.
Câu mẫu:
A: 今、大丈夫ですか?
B: はい、大丈夫です。
9. いいえ (Iie) – Không
Dùng để từ chối hoặc phủ định.
Câu mẫu:
A: これはあなたのですか?
B: いいえ、違います。
10. お願いします (Onegaishimasu) – Làm ơn / Nhờ bạn
Lịch sự, dùng khi nhờ người khác giúp, yêu cầu dịch vụ, v.v.
Ví dụ: Trong quán ăn ở Nhật, khách thường nói: “ラーメン一つ、お願いします!”
Câu mẫu:
A: メニューをお願いします。
B: かしこまりました。
11. わかりました (Wakarimashita) – Tôi hiểu rồi
Dùng khi bạn xác nhận đã hiểu lời người nói.
Ví dụ: Trong anime Attack on Titan, quân đội thường trả lời cấp trên bằng “わかりました”.
Câu mẫu:
A: この書類、今日中に出してください。
B: はい、わかりました。
12. わかりません (Wakarimasen) – Tôi không hiểu
Dùng khi bạn không hiểu thông tin vừa nghe.
Câu mẫu:
A: 日本語、わかりますか?
B: すみません、まだわかりません。
13. 大丈夫です (Daijoubu desu) – Không sao / Tôi ổn / Được rồi
Đa nghĩa: dùng khi từ chối nhẹ nhàng, hoặc trấn an người khác.
Ví dụ: Trong anime Clannad, nhân vật thường nói “大丈夫” để trấn an người đối diện.
Câu mẫu:
A: 手伝いましょうか?
B: 大丈夫です。ありがとう。
14. ちょっと待ってください (Chotto matte kudasai) – Xin chờ một chút
Dùng khi cần người khác đợi.
Ví dụ: Trong One Piece, Luffy thường nói “ちょっと待って!” khi thấy tình huống bất ngờ.
Câu mẫu:
A: 行きましょうか?
B: ちょっと待ってください。
15. 初めまして (Hajimemashite) – Rất vui được gặp bạn
Dùng khi lần đầu gặp gỡ ai đó.
Câu mẫu:
A: 初めまして、アンナと申します。
B: 初めまして、田中です。よろしくお願いします。
16. よろしくお願いします (Yoroshiku onegaishimasu) – Mong được giúp đỡ / Hân hạnh
Câu này rất Nhật: thể hiện sự kính trọng, hợp tác, mong muốn tốt đẹp khi bắt đầu một mối quan hệ.
Ví dụ: Trong anime Haikyuu!!, các thành viên đội bóng luôn bắt đầu buổi tập bằng câu này.
Câu mẫu:
A: 明日から一緒に働きます。よろしくお願いします。
B: こちらこそ、よろしくお願いします。
17. いくらですか? (Ikura desu ka?) – Bao nhiêu tiền?
Dùng khi đi mua hàng, hỏi giá.
Câu mẫu:
A: このカバン、いくらですか?
B: 5千円です。
18. どこですか? (Doko desu ka?) – Ở đâu vậy?
Dùng khi hỏi đường, hỏi vị trí.
Ví dụ: Trong phim Lost in Translation, nhân vật hỏi “トイレはどこですか?” (Toilet ở đâu?)
Câu mẫu:
A: 駅はどこですか?
B: あの信号の先です。
19. 何ですか? (Nan desu ka?) – Cái gì vậy?
Câu hỏi căn bản để hỏi tên vật, thông tin, khái niệm.
Câu mẫu:
A: これは何ですか?
B: それはスマホの充電器です。
20. お名前は? (Onamae wa?) – Tên bạn là gì?
Lịch sự hơn của “名前は何ですか?”
Câu mẫu:
A: お名前は?
B: アンナです。
Mẫu câu – Cánh cửa đầu tiên đến với giao tiếp thực tế
Học tiếng Nhật không nhất thiết phải bắt đầu bằng những quyển ngữ pháp dày cộp. Việc nắm vững những mẫu câu giao tiếp đơn giản và thực tế như trên sẽ giúp bạn nhanh chóng tự tin hơn trong đời sống, đặc biệt khi đi du lịch, xem phim, hoặc làm việc với người Nhật.
Bạn hoàn toàn có thể luyện tập những mẫu câu này hàng ngày bằng cách:
-
Xem lại các cảnh trong anime hoặc phim Nhật, nghe nhân vật sử dụng mẫu câu
-
Lặp lại câu nói nhiều lần, tự nói to để luyện khẩu hình và phát âm
-
Thực hành cùng bạn bè, thầy cô hoặc trên các ứng dụng học ngôn ngữ
Hãy nhớ rằng, học tiếng là để giao tiếp. Và giao tiếp bắt đầu từ những mẫu câu nhỏ nhất, gần gũi nhất. Hãy để 20 mẫu câu cơ bản trên trở thành bước khởi đầu vững chắc cho hành trình học tiếng Nhật của bạn.
Nếu bạn muốn tiếp cận nhiều mẫu câu hơn, luyện tập trực tiếp với phụ đề song ngữ Nhật – Việt, hãy trải nghiệm các nền tảng học tiếng Nhật qua phim như Aanime.biz, nơi bạn có thể vừa giải trí vừa học tập một cách tự nhiên và hiệu quả.