Trong môi trường làm việc tại Nhật Bản, kỹ sư không chỉ cần chuyên môn vững vàng mà còn phải giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, cấp trên và đối tác. Khác với tiếng Nhật học thuật hay giao tiếp đời thường, tiếng Nhật trong công xưởng – đặc biệt là kaiwa (会話 – hội thoại) – yêu cầu người sử dụng nắm vững các mẫu câu ngắn gọn, rõ ràng, đúng ngữ cảnh và mang tính kỹ thuật cao.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hệ thống 50 mẫu câu kaiwa tiếng Nhật cực kỳ hữu ích, được chia theo các chủ đề quen thuộc trong ngành cơ khí, điện, xây dựng. Các mẫu câu đi kèm phân tích tình huống sử dụng và gợi ý mở rộng để áp dụng linh hoạt hơn trong thực tế.
1. Mẫu câu kaiwa chào hỏi – bắt đầu và kết thúc công việc
Giao tiếp khởi đầu và kết thúc công việc đúng chuẩn là điều bắt buộc trong mọi nhà máy và công trường Nhật Bản.
おはようございます。
Chào buổi sáng. (Dùng trước khi bắt đầu ca làm)
おつかれさまです。
Anh/chị vất vả rồi. (Dùng suốt ca làm, thể hiện lịch sự)
よろしくお願いします。
Rất mong được giúp đỡ. (Khi bắt đầu làm việc chung)
失礼します。
Xin phép. (Khi vào phòng hoặc rời khỏi vị trí làm việc)
本日も安全第一で作業しましょう。
Hôm nay cũng hãy làm việc với an toàn là trên hết.
今日も一日、よろしくお願いします。
Hôm nay cũng mong mọi người hỗ trợ như mọi khi.
2. Mẫu câu kaiwa trao đổi công việc trong ca
Đây là nhóm mẫu câu thường dùng nhất trong xưởng – khi bạn phải truyền đạt yêu cầu, báo cáo tiến độ hoặc xin xác nhận.
この図面を確認してもらえますか?
Anh/chị có thể kiểm tra bản vẽ này giúp tôi được không?
作業は順調に進んでいます。
Công việc đang tiến triển thuận lợi.
あと30分くらいで終わります。
Khoảng 30 phút nữa là xong.
この部品が足りません。
Thiếu linh kiện này.
予備はありますか?
Có phụ tùng dự phòng không?
この工具の使い方を教えていただけますか?
Anh/chị có thể hướng dẫn tôi cách dùng dụng cụ này được không?
3. Mẫu câu kaiwa báo cáo sự cố – lỗi – khẩn cấp
Phản ứng kịp thời khi có sự cố là yêu cầu bắt buộc trong công nghiệp. Mẫu câu cần ngắn gọn, chính xác và khẩn trương.
異常があります。
Có điều bất thường.
この機械が止まりました。
Máy này đã ngừng hoạt động.
煙が出ています。
Có khói bốc lên.
すぐに上司に報告してください。
Hãy báo ngay cho cấp trên.
安全確認をお願いします。
Xin hãy kiểm tra an toàn.
応急処置を行います。
Tôi sẽ thực hiện biện pháp tạm thời.
4. Mẫu câu kaiwa xác nhận – phản hồi – xin lệnh
Trong công xưởng Nhật, bạn không được tự ý hành động nếu chưa có sự xác nhận từ cấp trên. Những mẫu câu này giúp bạn làm việc theo đúng quy trình.
この作業を始めてもいいですか?
Tôi bắt đầu công việc này được chứ ạ?
指示をお願いします。
Xin cho tôi hướng dẫn.
この作業は中止しますか?
Công việc này có dừng lại không?
指示通りに進めました。
Tôi đã thực hiện đúng theo chỉ thị.
もう一度確認してもいいですか?
Tôi kiểm tra lại một lần nữa được không?
5. Mẫu câu kaiwa về thiết bị – máy móc – vật tư
Mỗi ngành kỹ thuật lại có thiết bị chuyên biệt. Tuy nhiên, vẫn có các mẫu câu cơ bản có thể áp dụng rộng khắp.
このネジを交換してください。
Hãy thay con ốc này.
ドライバーを持ってきてください。
Làm ơn mang tuốc-nơ-vít lại giúp tôi.
この配線をチェックしてください。
Hãy kiểm tra đường dây này.
エアコンが動いていません。
Điều hòa không hoạt động.
電圧が安定していません。
Điện áp không ổn định.
工具はここに戻してください。
Hãy để dụng cụ về chỗ cũ.
6. Mẫu câu kaiwa trong họp nhóm – trao đổi kỹ thuật
Khi tham gia họp hoặc thuyết trình giải pháp kỹ thuật, bạn cần những mẫu câu chuyên nghiệp, rõ ý.
この工程には約3時間かかります。
Công đoạn này mất khoảng 3 tiếng.
原因はこの部分にあると思います。
Tôi cho rằng nguyên nhân nằm ở chỗ này.
この改善策を提案したいです。
Tôi muốn đề xuất giải pháp cải thiện này.
設計変更について説明します。
Tôi xin trình bày về việc thay đổi thiết kế.
効率が20%向上しました。
Hiệu suất đã tăng 20%.
7. Mẫu câu kaiwa về an toàn – bảo hộ – tuân thủ quy định
Trong ngành kỹ thuật Nhật, an toàn là nguyên tắc số 1. Những mẫu câu sau được lặp lại hằng ngày như một phần bắt buộc.
安全靴を履いてください。
Hãy mang giày bảo hộ.
ヘルメットを着用してください。
Hãy đội mũ bảo hộ.
ここは立ち入り禁止です。
Khu vực này cấm vào.
作業前に点検をしてください。
Hãy kiểm tra trước khi làm việc.
危険物は別に保管してください。
Hãy cất riêng vật liệu nguy hiểm.
8. Mẫu câu kaiwa giao tiếp giữa kỹ sư nước ngoài và người Nhật
Kỹ sư Việt Nam làm việc tại Nhật thường gặp khó khăn vì khác biệt văn hóa và cách diễn đạt. Một vài mẫu câu giúp bạn lịch sự, rõ ràng hơn trong mọi tình huống.
日本語がまだ上手ではありませんが、頑張ります。
Tôi vẫn chưa giỏi tiếng Nhật nhưng sẽ cố gắng hết sức.
もう一度ゆっくり話していただけますか?
Anh/chị có thể nói lại chậm hơn không?
少し時間をください。
Xin cho tôi thêm chút thời gian.
確認してから報告します。
Tôi sẽ kiểm tra rồi báo lại.
不明な点があれば、すぐに聞いてください。
Nếu có gì không rõ, hãy hỏi ngay nhé.
Gợi ý cách luyện kaiwa hiệu quả cho kỹ sư
Việc học thuộc mẫu câu là chưa đủ. Điều quan trọng là luyện sử dụng thành thạo trong ngữ cảnh thực tế.
-
Shadowing mỗi ngày: Luyện nói lặp lại theo video hội thoại công xưởng trên YouTube hoặc các app chuyên ngành như AAnime.biz, Nihongo no Mori, NHK World Easy Japanese.
-
Tự viết hội thoại mô phỏng ca làm việc: Viết ra từng tình huống giả định, rồi lặp lại mẫu câu thành tiếng.
-
Thực hành role-play nhóm: Nếu làm cùng kỹ sư Việt Nam khác, hãy cùng nhau tập diễn các tình huống hội thoại thực tế.
-
Ghi âm – nghe lại: Tập nói và tự ghi âm để nghe lại, kiểm tra phát âm và ngữ điệu.
-
Học từ thực tế công việc: Đừng học từ điển, hãy ghi lại các mẫu câu được cấp trên hoặc đồng nghiệp sử dụng hàng ngày.
Việc nắm vững các mẫu câu kaiwa chuyên ngành là một trong những yếu tố quan trọng nhất giúp kỹ sư Việt Nam hòa nhập nhanh, làm việc hiệu quả và thăng tiến tại Nhật. 50 mẫu câu trong bài viết chỉ là phần khởi đầu. Hãy biến chúng thành phản xạ tự nhiên, bằng cách sử dụng chúng hàng ngày tại công trường, trong xưởng hoặc phòng kỹ thuật.
Giao tiếp đúng ngữ cảnh không chỉ giúp bạn tránh sai sót kỹ thuật mà còn tạo ấn tượng về sự chuyên nghiệp và tôn trọng văn hóa doanh nghiệp Nhật. Và hãy nhớ, học ngôn ngữ là một hành trình – càng luyện nói đúng tình huống, bạn càng tự tin làm việc trong mọi môi trường kỹ thuật toàn cầu.