Ngôn ngữ là một khía cạnh quan trọng của văn hóa Nhật Bản và đó cũng là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Nhật. Nếu bạn đang học tiếng Nhật hoặc có kế hoạch học trong tương lai, bạn có thể đã biết rằng sách giáo trình thường tập trung vào kiến thức ngữ pháp và từ vựng cơ bản. Tuy nhiên, trong thực tế, người Nhật thường sử dụng nhiều biểu đạt và cụm từ không được giảng dạy trong sách giáo trình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một số văn nói thường dùng trong tiếng Nhật mà bạn sẽ gặp trong cuộc sống hàng ngày, nhưng không thường xuất hiện trong sách vở học tập.
1. お疲れ様でした (Otsukaresama deshita)
"Otsukaresama deshita" là một cách thể hiện lòng biết ơn và tôn trọng đối với người khác sau một khoảng thời gian làm việc chăm chỉ hoặc sau một sự kiện đã diễn ra. Từ này thường được sử dụng ở mức độ chuyên nghiệp và xã hội. Bạn có thể sử dụng nó để khen ngợi đồng nghiệp hoặc cảm ơn những người đã giúp đỡ bạn.
2. いただきます (Itadakimasu) và ごちそうさま (Gochisousama)
Khi bắt đầu bữa ăn, người Nhật thường nói "itadakimasu" để thể hiện lòng biết ơn đối với thức ăn và những người chế biến nó. Sau khi hoàn thành bữa ăn, họ thường nói "gochisousama" để cảm ơn người chế biến và tất cả những người liên quan đến việc chuẩn bị bữa ăn. Đây là một phần quan trọng của văn hóa ẩm thực Nhật Bản và thể hiện tôn trọng đối với thức ăn.
3. お先に失礼します (Osaki ni shitsurei shimasu)
Từ này thường được sử dụng khi bạn rời khỏi một cuộc họp, buổi làm việc, hoặc một tình huống xã hội. Nó thể hiện sự tôn trọng và thông báo rằng bạn đang rời khỏi trước người khác. Điều này thường được sử dụng trong môi trường công việc và xã hội Nhật Bản.
4. お疲れ様 (Otsukaresama)
"Otsukaresama" là một cách ngắn gọn của "otsukaresama deshita" và thường được sử dụng ở mức độ thân mật hơn. Bạn có thể sử dụng nó để chào đón đồng nghiệp hoặc bạn bè sau một khoảng thời gian làm việc hay hoạt động cùng nhau.
5. いいえ (Iie)
"Iie" đơn giản là cách nói "không" trong tiếng Nhật. Mặc dù từ này không phải là từ lóng, nhưng nó thường không được giảng dạy trong sách vở học tập và có thể xuất hiện trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
6. ありがとう (Arigatou) và ありがとう ございます (Arigatou gozaimasu)
Cả hai cụm từ này đều có nghĩa là "cảm ơn" trong tiếng Nhật. "Arigatou" thường được sử dụng trong tình huống thân mật hơn, trong khi "arigatou gozaimasu" thường được sử dụng trong tình huống chuyên nghiệp hoặc tôn trọng hơn.
7. お疲れさまでした (Otsukaresama deshita)
"Otsukaresama deshita" là một cách tỏ lòng biết ơn và tôn trọng đối với người khác sau một khoảng thời gian làm việc chăm chỉ hoặc sau một sự kiện đã diễn ra. Từ này thường được sử dụng ở mức độ chuyên nghiệp và xã hội. Bạn có thể sử dụng nó để khen ngợi đồng nghiệp hoặc cảm ơn những người đã giúp đỡ bạn.
8. すごい (Sugoi)
"Sugoi" là một cụm từ dùng để diễn đạt sự kinh ngạc và ấn tượng. Từ này có thể dịch là "tuyệt vời" hoặc "đáng kinh ngạc." Khi một người Nhật nói "sugoi" trong một tình huống, họ thường đang tỏ ra ấn tượng và kính phục.
9. だめ (Dame)
"Dame" đơn giản là cách nói "không được" hoặc "ko được" trong tiếng Nhật. Nó thường được sử dụng để từ chối hoặc cảnh báo về việc nào đó. Từ này thường xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày và không phải là từ lóng.
10. おつかれ (Otsukare)
"Otsukare" là một cách nói ngắn gọn của "otsukaresama deshita" và thường được sử dụng ở mức độ thân mật hơn. Bạn có thể sử dụng nó để chào đón đồng nghiệp hoặc bạn bè sau một khoảng thời gian làm việc hay hoạt động cùng nhau.
11. なるほど (Naruhodo)
"Naruhodo" là cách nói để thể hiện sự hiểu biết hoặc thông cảm. Nếu bạn nói điều gì đó cho người Nhật và họ trả lời "naruhodo," điều đó có nghĩa là họ hiểu hoặc họ đang thấu hiểu thông điệp của bạn.
12. あいつ (Aitsu) và こいつ (Koitsu)
Các từ "aitsu" và "koitsu" thường được sử dụng để chỉ người khác một cách không chính thức hoặc không tôn trọng. Chúng có thể tương đương với các từ như "hắn" hoặc "cô ấy" trong tiếng Việt. Tuy nhiên, chúng cũng có thể được sử dụng để gọi bạn bè một cách thân mật trong một số tình huống.
13. わかる (Wakaru)
"Wakaru" đơn giản là cách nói "hiểu" trong tiếng Nhật. Nếu bạn muốn thể hiện rằng bạn đã hiểu điều gì đó, bạn có thể nói "wakaru."
14. わかんない (Wakannai)
"Wakannai" là cách nói để thể hiện sự không hiểu hoặc không biết. Nếu bạn không thể hiểu một điều gì đó, bạn có thể nói "wakannai."
15. ええ (Ee) và ううん (Uun)
"Ee" và "uun" là cách người Nhật thường trả lời "có" và "không" trong cuộc trò chuyện hàng ngày. "Ee" thường được sử dụng để đồng ý hoặc xác nhận, trong khi "uun" thường được sử dụng để phủ định hoặc từ chối.
16. いいえ (Iie)
"Iie" đơn giản là cách nói "không" trong tiếng Nhật. Mặc dù từ này không phải là từ lóng, nhưng nó thường không được giảng dạy trong sách vở học tập và có thể xuất hiện trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
17. おつかれ (Otsukare)
"Otsukare" là một cách nói ngắn gọn của "otsukaresama deshita" và thường được sử dụng ở mức độ thân mật hơn. Bạn có thể sử dụng nó để chào đón đồng nghiệp hoặc bạn bè sau một khoảng thời gian làm việc hay hoạt động cùng nhau.
18. すごい (Sugoi)
"Sugoi" là một cụm từ dùng để diễn đạt sự kinh ngạc và ấn tượng. Từ này có thể dịch là "tuyệt vời" hoặc "đáng kinh ngạc." Khi một người Nhật nói "sugoi" trong một tình huống, họ thường đang tỏ ra ấn tượng và kính phục.
19. だめ (Dame)
"Dame" đơn giản là cách nói "không được" hoặc "ko được" trong tiếng Nhật. Nó thường được sử dụng để từ chối hoặc cảnh báo về việc nào đó. Từ này thường xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày và không phải là từ lóng.
20. ありがとう (Arigatou) và ありがとう ございます (Arigatou gozaimasu)
Cả hai cụm từ này đều có nghĩa là "cảm ơn" trong tiếng Nhật. "Arigatou" thường được sử dụng trong tình huống thân mật hơn, trong khi "arigatou gozaimasu" thường được sử dụng trong tình huống chuyên nghiệp hoặc tôn trọng hơn.
21. なるほど (Naruhodo)
"Naruhodo" là cách nói để thể hiện sự hiểu biết hoặc thông cảm. Nếu bạn nói điều gì đó cho người Nhật và họ trả lời "naruhodo," điều đó có nghĩa là họ hiểu hoặc họ đang thấu hiểu thông điệp của bạn.
22. あいつ (Aitsu) và こいつ (Koitsu)
Các từ "aitsu" và "koitsu" thường được sử dụng để chỉ người khác một cách không chính thức hoặc không tôn trọng. Chúng có thể tương đương với các từ như "hắn" hoặc "cô ấy" trong tiếng Việt. Tuy nhiên, chúng cũng có thể được sử dụng để gọi bạn bè một cách thân mật trong một số tình huống.
23. わかる (Wakaru)
"Wakaru" đơn giản là cách nói "hiểu" trong tiếng Nhật. Nếu bạn muốn thể hiện rằng bạn đã hiểu điều gì đó, bạn có thể nói "wakaru."
24. わかんない (Wakannai)
"Wakannai" là cách nói để thể hiện sự không hiểu hoặc không biết. Nếu bạn không thể hiểu một điều gì đó, bạn có thể nói "wakannai."
25. ええ (Ee) và ううん (Uun)
"Ee" và "uun" là cách người Nhật thường trả lời "có" và "không" trong cuộc trò chuyện hàng ngày. "Ee" thường được sử dụng để đồng ý hoặc xác nhận, trong khi "uun" thường được sử dụng để phủ định hoặc từ chối.
26. なんで (Nande)
"Nande" có nghĩa là "tại sao" trong tiếng Nhật. Khi bạn muốn hỏi về lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc nào đó, bạn có thể sử dụng từ này.
27. どうして (Doushite)
"Doushite" cũng có nghĩa là "tại sao" và có thể sử dụng tương tự như "nande." Tùy thuộc vào ngữ cảnh, một trong hai từ này có thể thích hợp hơn.
28. お疲れ (Otsukare)
"Otsukare" là một cách nói ngắn gọn của "otsukaresama deshita" và thường được sử dụng ở mức độ thân mật hơn. Bạn có thể sử dụng nó để chào đón đồng nghiệp hoặc bạn bè sau một khoảng thời gian làm việc hay hoạt động cùng nhau.
29. すごい (Sugoi)
"Sugoi" là một cụm từ dùng để diễn đạt sự kinh ngạc và ấn tượng. Từ này có thể dịch là "tuyệt vời" hoặc "đáng kinh ngạc." Khi một người Nhật nói "sugoi" trong một tình huống, họ thường đang tỏ ra ấn tượng và kính phục.
30. だめ (Dame)
"Dame" đơn giản là cách nói "không được" hoặc "ko được" trong tiếng Nhật. Nó thường được sử dụng để từ chối hoặc cảnh báo về việc nào đó. Từ này thường xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày và không phải là từ lóng.
31. ありがとう (Arigatou) và ありがとう ございます (Arigatou gozaimasu)
Cả hai cụm từ này đều có nghĩa là "cảm ơn" trong tiếng Nhật. "Arigatou" thường được sử dụng trong tình huống thân mật hơn, trong khi "arigatou gozaimasu" thường được sử dụng trong tình huống chuyên nghiệp hoặc tôn trọng hơn.
32. なるほど (Naruhodo)
"Naruhodo" là cách nói để thể hiện sự hiểu biết hoặc thông cảm. Nếu bạn nói điều gì đó cho người Nhật và họ trả lời "naruhodo," điều đó có nghĩa là họ hiểu hoặc họ đang thấu hiểu thông điệp của bạn.
33. あいつ (Aitsu) và こいつ (Koitsu)
Các từ "aitsu" và "koitsu" thường được sử dụng để chỉ người khác một cách không chính thức hoặc không tôn trọng. Chúng có thể tương đương với các từ như "hắn" hoặc "cô ấy" trong tiếng Việt. Tuy nhiên, chúng cũng có thể được sử dụng để gọi bạn bè một cách thân mật trong một số tình huống.
34. わかる (Wakaru)
"Wakaru" đơn giản là cách nói "hiểu" trong tiếng Nhật. Nếu bạn muốn thể hiện rằng bạn đã hiểu điều gì đó, bạn có thể nói "wakaru."
35. わかんない (Wakannai)
"Wakannai" là cách nói để thể hiện sự không hiểu hoặc không biết. Nếu bạn không thể hiểu một điều gì đó, bạn có thể nói "wakannai."
36. ええ (Ee) và ううん (Uun)
"Ee" và "uun" là cách người Nhật thường trả lời "có" và "không" trong cuộc trò chuyện hàng ngày. "Ee" thường được sử dụng để đồng ý hoặc xác nhận, trong khi "uun" thường được sử dụng để phủ định hoặc từ chối.
37. なんで (Nande)
"Nande" có nghĩa là "tại sao" trong tiếng Nhật. Khi bạn muốn hỏi về lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc nào đó, bạn có thể sử dụng từ này.
38. どうして (Doushite)
"Doushite" cũng có nghĩa là "tại sao" và có thể sử dụng tương tự như "nande." Tùy thuộc vào ngữ cảnh, một trong hai từ này có thể thích hợp hơn.
39. すごい (Sugoi)
"Sugoi" là một cụm từ dùng để diễn đạt sự kinh ngạc và ấn tượng. Từ này có thể dịch là "tuyệt vời" hoặc "đáng kinh ngạc." Khi một người Nhật nói "sugoi" trong một tình huống, họ thường đang tỏ ra ấn tượng và kính phục.
40. だめ (Dame)
"Dame" đơn giản là cách nói "không được" hoặc "ko được" trong tiếng Nhật. Nó thường được sử dụng để từ chối hoặc cảnh báo về việc nào đó. Từ này thường xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày và không phải là từ lóng.
41. ありがとう (Arigatou) và ありがとう ございます (Arigatou gozaimasu)
Cả hai cụm từ này đều có nghĩa là "cảm ơn" trong tiếng Nhật. "Arigatou" thường được sử dụng trong tình huống thân mật hơn, trong khi "arigatou gozaimasu" thường được sử dụng trong tình huống chuyên nghiệp hoặc tôn trọng hơn.
42. なるほど (Naruhodo)
"Naruhodo" là cách nói để thể hiện sự hiểu biết hoặc thông cảm. Nếu bạn nói điều gì đó cho người Nhật và họ trả lời "naruhodo," điều đó có nghĩa là họ hiểu hoặc họ đang thấu hiểu thông điệp của bạn.
43. あいつ (Aitsu) và こいつ (Koitsu)
Các từ "aitsu" và "koitsu" thường được sử dụng để chỉ người khác một cách không chính thức hoặc không tôn trọng. Chúng có thể tương đương với các từ như "hắn" hoặc "cô ấy" trong tiếng Việt. Tuy nhiên, chúng cũng có thể được sử dụng để gọi bạn bè một cách thân mật trong một số tình huống.
44. わかる (Wakaru)
"Wakaru" đơn giản là cách nói "hiểu" trong tiếng Nhật. Nếu bạn muốn thể hiện rằng bạn đã hiểu điều gì đó, bạn có thể nói "wakaru."
45. わかんない (Wakannai)
"Wakannai" là cách nói để thể hiện sự không hiểu hoặc không biết. Nếu bạn không thể hiểu một điều gì đó, bạn có thể nói "wakannai."
46. ええ (Ee) và ううん (Uun)
"Ee" và "uun" là cách người Nhật thường trả lời "có" và "không" trong cuộc trò chuyện hàng ngày. "Ee" thường được sử dụng để đồng ý hoặc xác nhận, trong khi "uun" thường được sử dụng để phủ định hoặc từ chối.
47. なんで (Nande)
"Nande" có nghĩa là "tại sao" trong tiếng Nhật. Khi bạn muốn hỏi về lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc nào đó, bạn có thể sử dụng từ này.
48. どうして (Doushite)
"Doushite" cũng có nghĩa là "tại sao" và có thể sử dụng tương tự như "nande." Tùy thuộc vào ngữ cảnh, một trong hai từ này có thể thích hợp hơn.
49. すごい (Sugoi)
"Sugoi" là một cụm từ dùng để diễn đạt sự kinh ngạc và ấn tượng. Từ này có thể dịch là "tuyệt vời" hoặc "đáng kinh ngạc." Khi một người Nhật nói "sugoi" trong một tình huống, họ thường đang tỏ ra ấn tượng và kính phục.
50. だめ (Dame)
"Dame" đơn giản là cách nói "không được" hoặc "ko được" trong tiếng Nhật. Nó thường được sử dụng để từ chối hoặc cảnh báo về việc nào đó. Từ này thường xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày và không phải là từ lóng.
51. ありがとう (Arigatou) và ありがとう ございます (Arigatou gozaimasu)
Cả hai cụm từ này đều có nghĩa là "cảm ơn" trong tiếng Nhật. "Arigatou" thường được sử dụng trong tình huống thân mật hơn, trong khi "arigatou gozaimasu" thường được sử dụng trong tình huống chuyên nghiệp hoặc tôn trọng hơn.
52. なるほど (Naruhodo)
"Naruhodo" là cách nói để thể hiện sự hiểu biết hoặc thông cảm. Nếu bạn nói điều gì đó cho người Nhật và họ trả lời "naruhodo," điều đó có nghĩa là họ hiểu hoặc họ đang thấu hiểu thông điệp của bạn.
53. あいつ (Aitsu) và こいつ (Koitsu)
Các từ "aitsu" và "koitsu" thường được sử dụng để chỉ người khác một cách không chính thức hoặc không tôn trọng. Chúng có thể tương đương với các từ như "hắn" hoặc "cô ấy" trong tiếng Việt. Tuy nhiên, chúng cũng có thể được sử dụng để gọi bạn bè một cách thân mật trong một số tình huống.
54. わかる (Wakaru)
"Wakaru" đơn giản là cách nói "hiểu" trong tiếng Nhật. Nếu bạn muốn thể hiện rằng bạn đã hiểu điều gì đó, bạn có thể nói "wakaru."
55. わかんない (Wakannai)
"Wakannai" là cách nói để thể hiện sự không hiểu hoặc không biết. Nếu bạn không thể hiểu một điều gì đó, bạn có thể nói "wakannai."
56. ええ (Ee) và ううん (Uun)
"Ee" và "uun" là cách người Nhật thường trả lời "có" và "không" trong cuộc trò chuyện hàng ngày. "Ee" thường được sử dụng để đồng ý hoặc xác nhận, trong khi "uun" thường được sử dụng để phủ định hoặc từ chối.
57. なんで (Nande)
"Nande" có nghĩa là "tại sao" trong tiếng Nhật. Khi bạn muốn hỏi về lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc nào đó, bạn có thể sử dụng từ này.
58. どうして (Doushite)
"Doushite" cũng có nghĩa là "tại sao" và có thể sử dụng tương tự như "nande." Tùy thuộc vào ngữ cảnh, một trong hai từ này có thể thích hợp hơn.
59. すごい (Sugoi)
"Sugoi" là một cụm từ dùng để diễn đạt sự kinh ngạc và ấn tượng. Từ này có thể dịch là "tuyệt vời" hoặc "đáng kinh ngạc." Khi một người Nhật nói "sugoi" trong một tình huống, họ thường đang tỏ ra ấn tượng và kính phục.
60. だめ (Dame)
"Dame" đơn giản là cách nói "không được" hoặc "ko được" trong tiếng Nhật. Nó thường được sử dụng để từ chối hoặc cảnh báo về việc nào đó. Từ này thường xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày và không phải là từ lóng.
61. ありがとう (Arigatou) và ありがとう ございます (Arigatou gozaimasu)
Cả hai cụm từ này đều có nghĩa là "cảm ơn" trong tiếng Nhật. "Arigatou" thường được sử dụng trong tình huống thân mật hơn, trong khi "arigatou gozaimasu" thường được sử dụng trong tình huống chuyên nghiệp hoặc tôn trọng hơn.
62. なるほど (Naruhodo)
"Naruhodo" là cách nói để thể hiện sự hiểu biết hoặc thông cảm. Nếu bạn nói điều gì đó cho người Nhật và họ trả lời "naruhodo," điều đó có nghĩa là họ hiểu hoặc họ đang thấu hiểu thông điệp của bạn.
63. あいつ (Aitsu) và こいつ (Koitsu)
Các từ "aitsu" và "koitsu" thường được sử dụng để chỉ người khác một cách không chính thức hoặc không tôn trọng. Chúng có thể tương đương với các từ như "hắn" hoặc "cô ấy" trong tiếng Việt. Tuy nhiên, chúng cũng có thể được sử dụng để gọi bạn bè một cách thân mật trong một số tình huống.
64. わかる (Wakaru)
"Wakaru" đơn giản là cách nói "hiểu" trong tiếng Nhật. Nếu bạn muốn thể hiện rằng bạn đã hiểu điều gì đó, bạn có thể nói "wakaru."
65. わかんない (Wakannai)
"Wakannai" là cách nói để thể hiện sự không hiểu hoặc không biết. Nếu bạn không thể hiểu một điều gì đó, bạn có thể nói "wakannai."
Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá một loạt các từ và cụm từ thông thường trong tiếng Nhật, từ những cách chào hỏi đơn giản đến cách thể hiện sự cảm ơn và thậm chí là cách nói "không" một cách lịch lãm. Mặc dù không phải tất cả những từ này đều xuất hiện trong sách giáo trình tiếng Nhật, chúng vẫn là những từ thông dụng và quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của người Nhật.
Hãy nhớ rằng khi sử dụng các từ và cụm từ này, ngữ cảnh rất quan trọng. Điều này có nghĩa là bạn nên thích nghi với tình huống cụ thể và mối quan hệ với người bạn đang nói chuyện. Những từ này có thể thay đổi theo ngữ cảnh và mức độ lịch lãm của tình huống.
Nếu bạn đang học tiếng Nhật hoặc có ý định tham gia vào cuộc trò chuyện với người Nhật, việc hiểu và sử dụng những từ này có thể giúp bạn tạo ấn tượng và tương tác một cách trôi chảy hơn. Hãy luôn luyện tập và thực hành để nâng cao khả năng giao tiếp của mình trong tiếng Nhật. Chúc bạn thành công và hãy tiếp tục khám phá văn hóa và ngôn ngữ đa dạng của Nhật Bản!
Những bộ phim anime sub hay nhất: 5. Những bộ phim anime mới nhất 2023 6. Trang web học tiếng Nhật qua phim hàng đầu |
Khám phá Aanime.biz - Trang web học tiếng Nhật qua phim hàng đầu!
Không chỉ đơn thuần là trang web phim, Aanime.biz còn cung cấp những tính năng đặc biệt để tối ưu hóa trải nghiệm học tiếng Nhật của bạn. Bạn có thể tùy chọn bật tắt phụ đề song ngữ và furigana hán tự để đáp ứng nhu cầu cá nhân và tăng cường khả năng nghe và đọc của mình. Đặc biệt, bạn còn có thể tra từ vựng và hán tự trực tiếp trong phim, giúp bạn mở rộng vốn từ và hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng. Ngoài ra, Aanime.biz còn hiển thị bảng lời thoại của nhân vật, giúp bạn theo dõi và hiểu rõ hơn về diễn biến câu chuyện. Aanime.biz không chỉ là nơi bạn học tiếng Nhật qua những bộ phim anime hay mà còn là một cộng đồng học tập sôi động. Bạn có thể kết nối và trao đổi với những người đam mê học tiếng Nhật qua Anime vietsub, chia sẻ kinh nghiệm và thảo luận về những bộ phim yêu thích. Tại đây, bạn có thể tương tác với cộng đồng người học tiếng Nhật khác, hỏi đáp, chia sẻ những cảm nhận và gợi ý về những bộ phim hay để mọi người cùng khám phá. Đặc biệt, Aanime.biz không ngừng cập nhật anime mới nhất và đa dạng để đáp ứng mọi nhu cầu của người học. Bạn sẽ luôn tìm thấy những bộ phim mới nhất, từ các bộ anime hay phổ biến đến các bộ phim truyền hình và điện ảnh đình đám. Điều này giúp bạn không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở rộng kiến thức về văn hóa và giải trí Nhật Bản.
Với Aanime.biz, luyện nghe tiếng nhật qua phim trở nên thú vị, linh hoạt và hiệu quả. Bạn có thể tận dụng tính năng đặc biệt của trang web như bật tắt phụ đề song ngữ, furigana hán tự và tra từ vựng trực tiếp, học tiếng nhật qua bài hát để tùy chỉnh trải nghiệm học tập của mình. Từ việc nghe và đọc phụ đề, bạn có thể nắm vững ngữ pháp, từ vựng và cấu trúc câu tiếng Nhật. Bảng lời thoại nhân vật và phương pháp học tiếng nhật qua tin tức cung cấp cho bạn sự luyện nghe và hiểu rõ hơn về cách diễn đạt và ngữ điệu trong tiếng Nhật. Đến với Aanime.biz, bạn sẽ khám phá một thế giới tiếng Nhật tuyệt vời thông qua những bộ phim đầy thú vị và hấp dẫn. Hãy tận hưởng trải nghiệm học tập sáng tạo và độc đáo này để nhanh chóng nắm bắt tiếng Nhật một cách tự nhiên và thú vị. Đừng chần chừ, hãy truy cập Aanime.biz ngay hôm nay và bắt đầu hành trình học tiếng Nhật qua phim cùng chúng.
anime #họctiếngnhậtquaphim #luyệnnghetiếngnhậtquaphim #họctiếngnhậtquabàihát #họctiếngnhậtquatintức #webphimanime #animemoinhat #animevietsub #phimanime #hoctiengnhatonline #phimdrama #phimsongnguvietnhat
Xem thêm:
1. Học tiếng Nhật qua phim anime Nhật Bản: Hiệu quả hay không?
2. Tuyển tập những bộ phim anime hay nhất 2023
3. Top 10 bộ phim anime Nhật Bản để nâng cao khả năng phát âm tiếng
4. Địa chỉ Fanpage Facebook học tiếng Nhật qua anime hiệu quả nhất
5. Kênh tiktok học tiếng Nhật qua phim anime Nhật Bản hay nhất