Tổng hợp ngữ pháp N2 JLPT quan trọng nhất

03/07/2024

Kỳ thi JLPT N2 là một trong những kỳ thi quan trọng đánh giá khả năng ngôn ngữ tiếng Nhật của người học. Để đạt điểm cao trong kỳ thi này, nắm vững ngữ pháp là một yếu tố thiết yếu. Dưới đây là tổng hợp các điểm ngữ pháp quan trọng nhất mà bạn cần lưu ý khi ôn thi N2.

Không có mô tả ảnh.

1. ばかりか / ばかりでなく

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa "không chỉ... mà còn...".

Ví dụ:

  • 彼は日本語ばかりか、英語も話せます。 (Anh ấy không chỉ nói được tiếng Nhật mà còn nói được cả tiếng Anh.)

2. にしては

Dùng để diễn tả một điều gì đó khác với những gì mà người ta thường nghĩ.

Ví dụ:

  • 彼は新入社員にしては、よく働いている。 (Anh ấy làm việc rất chăm chỉ dù chỉ là một nhân viên mới.)

3. ことになっている

Dùng để diễn tả một quy định hoặc một kế hoạch đã được định trước.

Ví dụ:

  • 会議は月曜日に行われることになっています。 (Cuộc họp được quyết định tổ chức vào thứ Hai.)

Có thể là hình ảnh về văn bản

4. ことはない

Dùng để khuyên bảo rằng không cần thiết phải làm một điều gì đó.

Ví dụ:

  • 心配することはない。 (Không cần phải lo lắng đâu.)

5. ものだから

Dùng để diễn tả lý do, nguyên nhân một cách nhẹ nhàng, thường dùng trong văn nói.

Ví dụ:

  • 遅れてごめんなさい。事故があったものだから。 (Xin lỗi vì tôi đến muộn. Vì có tai nạn xảy ra.)

6. に違いない

Dùng để diễn tả sự chắc chắn của người nói về một sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • 彼は今、家で寝ているに違いない。 (Chắc chắn anh ấy đang ngủ ở nhà.)

7. からこそ

Dùng để nhấn mạnh lý do.

Ví dụ:

  • 健康だからこそ、幸せな生活ができるのです。 (Chính vì khỏe mạnh nên mới có thể sống hạnh phúc được.)

8. たとえ~ても

Dùng để diễn tả giả định "cho dù... thì vẫn...".

Ví dụ:

  • たとえ雨が降っても、出かけます。 (Cho dù trời mưa thì tôi vẫn sẽ ra ngoài.)

Không có mô tả ảnh.

9. しかない

Dùng để diễn tả sự bắt buộc, không còn cách nào khác.

Ví dụ:

  • ここまで来たら、やるしかない。 (Đã đến mức này thì chỉ còn cách làm thôi.)

10. によると / によれば

Dùng để trích dẫn nguồn thông tin.

Ví dụ:

  • 天気予報によると、明日は雨が降るそうです。 (Theo dự báo thời tiết, ngày mai có mưa.)

11. ように / ような

Dùng để diễn tả mục đích hoặc so sánh.

Ví dụ:

  • 忘れ物をしないように注意してください。 (Hãy chú ý để không bỏ quên đồ.)

12. ということだ

Dùng để truyền đạt lại thông tin hoặc giải thích một ý nghĩa nào đó.

Ví dụ:

  • 彼は今日、休むということだ。 (Nghe nói hôm nay anh ấy nghỉ.)

13. かと思うと / かと思ったら

Dùng để diễn tả hai hành động hoặc sự việc xảy ra gần như đồng thời, hầu như nối tiếp nhau.

Ví dụ:

  • 雨が降ったかと思うと、すぐに止んだ。 (Vừa mới thấy mưa thì lại tạnh ngay.)

Không có mô tả ảnh.

14. ないことはない

Dùng để diễn tả khả năng có thể xảy ra, không phải là không.

Ví dụ:

  • 食べないことはないけど、あまり好きじゃない。 (Không phải là tôi không ăn, chỉ là tôi không thích lắm.)

15. つもり

Dùng để diễn tả ý định, dự định.

Ví dụ:

  • 来年、日本に行くつもりです。 (Tôi dự định sang Nhật vào năm tới.)

16. べき / べきだ / べきではない

Dùng để diễn tả việc nên làm hoặc không nên làm.

Ví dụ:

  • もっと勉強すべきだ。 (Bạn nên học nhiều hơn.)

17. というより

Dùng để diễn tả ý nghĩa "nói đúng hơn là".

Ví dụ:

  • 彼は賢いというより、ずる賢い。 (Anh ấy thông minh, nói đúng hơn là ranh mãnh.)

Có thể là hình ảnh về văn bản

18. に対して

Dùng để diễn tả sự đối lập hoặc chỉ ra đối tượng của hành động.

Ví dụ:

  • 先生に対して失礼なことを言ってはいけない。 (Không được nói những điều vô lễ đối với giáo viên.)

19. 反面 / 半面

Dùng để diễn tả hai mặt đối lập của một vấn đề.

Ví dụ:

  • この仕事は給料が高い反面、ストレスも多い。 (Công việc này lương cao, nhưng ngược lại cũng nhiều căng thẳng.)

20. 一方で

Dùng để diễn tả hai mặt của một vấn đề hoặc hai sự việc xảy ra song song.

Ví dụ:

  • 彼は仕事をする一方で、勉強も続けている。 (Anh ấy vừa làm việc, vừa tiếp tục học tập.)

21. 上で

Dùng để diễn tả khi làm gì đó thì cần điều kiện gì, hoặc sau khi làm gì thì.

Ví dụ:

  • それを理解した上で、行動してください。 (Hãy hành động sau khi đã hiểu điều đó.)

22. ようがない / ようもない

Dùng để diễn tả việc không thể làm được gì đó.

Ví dụ:

  • この問題は複雑すぎて解決しようがない。 (Vấn đề này quá phức tạp không thể giải quyết được.)

23. 次第

Dùng để diễn tả một việc gì đó sẽ được thực hiện ngay sau khi điều kiện nào đó được thực hiện.

Ví dụ:

  • 準備ができ次第、出発しましょう。 (Ngay sau khi chuẩn bị xong, chúng ta xuất phát nhé.)

24. ものの

Dùng để diễn tả mặc dù một việc gì đó đã được thực hiện nhưng kết quả lại khác với dự đoán.

Ví dụ:

  • お金は払ったものの、商品が届かなかった。 (Mặc dù đã trả tiền nhưng hàng hóa vẫn chưa đến.)

Có thể là hình ảnh về văn bản

25. というものではない / というものでもない

Dùng để phủ định một cách hoàn toàn về bản chất của sự việc.

Ví dụ:

  • お金があれば幸せというものではない。 (Không phải có tiền là hạnh phúc.)

26. ようにする

Dùng để diễn tả nỗ lực hoặc cố gắng làm gì đó.

Ví dụ:

  • 毎日、運動するようにしている。 (Tôi cố gắng tập thể dục mỗi ngày.)

27. わけがない

Dùng để diễn tả sự phủ định mạnh mẽ, "không có lý do nào mà...".

Ví dụ:

  • 彼がそんなことを言うわけがない。 (Không có lý do nào mà anh ấy nói điều đó.)

28. かねる

Dùng để diễn tả sự không thể hoặc khó khăn khi làm gì đó.

Ví dụ:

  • その提案には賛成しかねます。 (Tôi khó có thể đồng ý với đề xuất đó.)

29. かねない

Dùng để diễn tả khả năng có thể xảy ra, thường là kết quả xấu.

Ví dụ:

  • そんなことをしたら、事故が起こりかねない。 (Nếu làm điều đó, có thể sẽ xảy ra tai nạn.)

30. というと / といえば / といったら

Dùng để diễn tả khi nhắc đến điều gì đó, thường kèm theo cảm xúc hoặc ý kiến.

Ví dụ:

  • 日本料理というと、寿司が有名です。 (Nhắc đến ẩm thực Nhật Bản, sushi là nổi tiếng nhất.)

31. どころではない

Dùng để diễn tả tình trạng không thể làm gì đó vì một lý do nào đó.

Ví dụ:

  • 今は忙しくて、旅行どころではない。 (Hiện tại tôi bận quá, không thể đi du lịch được.)

32. によって / による

Dùng để diễn tả phương tiện, cách thức hoặc nguyên nhân.

Ví dụ:

  • 電話によって連絡してください。 (Hãy liên lạc bằng điện thoại.)

33. としても / にしても

Dùng để diễn tả ngay cả khi, ngay cả trường hợp.

Ví dụ:

  • 行くとしても、彼と一緒に行きます。 (Ngay cả khi đi, tôi sẽ đi cùng anh ấy.)

Không có mô tả ảnh.

34. わりに / にしては

Dùng để diễn tả một điều gì đó khác với những gì người ta thường nghĩ, đánh giá.

Ví dụ:

  • 年齢のわりに若く見える。 (Nhìn trẻ hơn so với tuổi.)

35. どころか

Dùng để nhấn mạnh ý phủ định hoặc trái ngược hoàn toàn với điều đã đề cập trước đó.

Ví dụ:

  • 彼は英語を話すどころか、挨拶さえできない。 (Anh ấy không những không nói được tiếng Anh mà ngay cả chào hỏi cũng không biết.)

36. うえに

Dùng để diễn tả thêm vào đó, hơn nữa.

Ví dụ:

  • 彼は優秀なうえに、性格もいい。 (Anh ấy không chỉ giỏi mà tính cách cũng tốt.)

37. からには

Dùng để diễn tả một khi đã... thì nhất định phải.

Ví dụ:

  • やるからには、最後までやり抜く。 (Một khi đã làm thì phải làm đến cùng.)

38. つつある

Dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra.

Ví dụ:

  • 景気は回復しつつある。 (Nền kinh tế đang dần hồi phục.)

39. ようではないか

Dùng để diễn tả lời kêu gọi hoặc mời gọi cùng làm gì đó.

Ví dụ:

  • 一緒に頑張ろうではないか。 (Hãy cùng cố gắng nào.)

40. さえ / でさえ

Dùng để nhấn mạnh, "ngay cả".

Ví dụ:

  • 彼は日本語でさえ話せる。 (Anh ấy thậm chí còn nói được tiếng Nhật.)

41. ことなく

Dùng để diễn tả một hành động nào đó không xảy ra.

Ví dụ:

  • 休むことなく働き続ける。 (Làm việc liên tục mà không nghỉ.)

42. というのは

Dùng để giải thích lý do hoặc định nghĩa.

Ví dụ:

  • 彼が来ないというのは、忙しいからだ。 (Anh ấy không đến là vì bận.)

43. にかかわらず / にかかわりなく

Dùng để diễn tả bất kể, không liên quan đến.

Ví dụ:

  • 年齢にかかわらず、参加できます。 (Bất kể tuổi tác, ai cũng có thể tham gia.)

44. もかまわず

Dùng để diễn tả không quan tâm đến.

Ví dụ:

  • 彼は人目もかまわず泣いた。 (Anh ấy khóc mà không quan tâm đến mọi người xung quanh.)

45. ずに / ないで

Dùng để diễn tả việc làm gì đó mà không làm việc khác.

Ví dụ:

  • 朝食を食べずに学校に行った。 (Tôi đi học mà không ăn sáng.)

46. とは限らない

Dùng để diễn tả không nhất thiết là, không hẳn là.

Ví dụ:

  • 高いものが必ずしもいいとは限らない。 (Không hẳn đồ đắt tiền lúc nào cũng tốt.)

47. つもりだった

Dùng để diễn tả một ý định hoặc kế hoạch đã có nhưng không thực hiện được.

Ví dụ:

  • 勉強するつもりだったけど、寝てしまった。 (Tôi đã định học bài nhưng lại ngủ mất.)

48. にしたがって / にしたがい

Dùng để diễn tả sự thay đổi tương ứng.

Ví dụ:

  • 年を取るにしたがって、記憶力が悪くなる。 (Khi tuổi tác tăng lên, trí nhớ sẽ giảm sút.)

49. 一方だ

Dùng để diễn tả xu hướng hoặc sự thay đổi theo một hướng nhất định.

Ví dụ:

  • 物価は上がる一方だ。 (Giá cả ngày càng tăng lên.)

Có thể là hình ảnh về văn bản cho biết 'Aanime.biz Chill tiếng Nhật 14.~どうせ どうせ+ Ý nghĩa: Đằng nào thì, dẫu sao thì... (diễn tả thái Äá» buông xuôi, bỏ mặc của người nói) どうせ参加しないのなら、 早めに伝たほうがいい。 Nếu đằng nào cậu cũng không tham thì nên thông báo sớm tốt hơn. 2.今から行ってもどうせ運刻だから、 行かないことにす る。 Dù bây giờ có đ‘i thì đằng nào cũng muộn nên tôi quyết định không đ‘i nữa.'

50. 以上 / 上は

Dùng để diễn tả "một khi đã... thì...".

Ví dụ:

  • 約束した以上、守らなければならない。 (Một khi đã hứa thì phải giữ lời.)

Việc nắm vững và hiểu rõ các cấu trúc ngữ pháp N2 trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi JLPT. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng chúng vào thực tế để có thể sử dụng thành thạo. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Nhật và đạt kết quả cao trong kỳ thi JLPT N2!

Những chú ý khi thi JLPT - Kiến thức tại Aanime

Kỳ thi JLPT (Japanese Language Proficiency Test) là một trong những kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Nhật uy tín và phổ biến nhất. Để chuẩn bị tốt cho kỳ thi này, bạn cần có một kế hoạch học tập chi tiết và sử dụng đúng tài liệu ôn luyện. Dưới đây là một số thông tin và kinh nghiệm quan trọng về JLPT để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi.

Trước hết, việc nắm rõ lịch thi JLPT là rất quan trọng. Kỳ thi thường được tổ chức vào hai đợt chính trong năm, vào tháng 7 và tháng 12. Bạn nên theo dõi sát sao để không bỏ lỡ thời gian đăng ký.

Một phần quan trọng không thể thiếu trong quá trình ôn luyện là sử dụng đề thi JLPT mới nhất. Các đề thi JLPT đầy đủ và chi tiết sẽ giúp bạn làm quen với cấu trúc bài thi, đồng thời hiểu rõ hơn về cách ra đề. Để biết đề thi JLPT bao nhiêu câu, bạn cần tìm hiểu kỹ về từng cấp độ của kỳ thi từ N5 đến N1, vì số lượng câu hỏi và độ khó sẽ tăng dần theo cấp độ.

Ngữ pháp JLPTtừ vựng JLPT là hai phần quan trọng trong bài thi. Việc nắm vững ngữ pháp và từ vựng không chỉ giúp bạn làm bài tốt hơn mà còn tăng khả năng sử dụng tiếng Nhật một cách linh hoạt và chính xác. Bạn có thể tìm thấy các tài liệu ôn luyện ngữ pháp và từ vựng trên mạng hoặc trong các sách luyện thi JLPT chuyên dụng.

Để đánh giá trình độ hiện tại của mình, bạn có thể làm các đề thi thử JLPT. Các đề thi này giúp bạn làm quen với dạng bài và áp lực thời gian. Hiện nay, có nhiều trang web cung cấp đề thi JLPT online, giúp bạn dễ dàng luyện tập mọi lúc, mọi nơi.

Trong quá trình ôn luyện, bạn cũng nên tham khảo kinh nghiệm thi JLPT từ những người đã từng thi. Họ sẽ chia sẻ những mẹo làm bài, cách quản lý thời gian và những lưu ý quan trọng trong ngày thi.

Để biết mình cần đạt điểm như thế nào, bạn cần tìm hiểu về điểm chuẩn JLPT. Mỗi cấp độ có một ngưỡng điểm khác nhau và việc nắm rõ điều này sẽ giúp bạn đặt ra mục tiêu cụ thể.

Cấu trúc đề thi JLPT gồm ba phần chính: từ vựng - ngữ pháp, đọc hiểu và nghe hiểu. Mỗi phần có yêu cầu và cách làm bài riêng, vì vậy việc nắm vững cấu trúc đề sẽ giúp bạn phân bổ thời gian và công sức một cách hợp lý.

Nếu bạn muốn tự học, hãy áp dụng các phương pháp tự học JLPT hiệu quả. Một trong những phương pháp phổ biến là chia nhỏ thời gian học mỗi ngày, sử dụng flashcard để học từ vựng và ngữ pháp, và thường xuyên làm bài kiểm tra thử.

Khi chuẩn bị đăng ký thi, hãy tìm hiểu cách đăng ký thi JLPT. Thông tin này thường được cập nhật trên trang web chính thức của kỳ thi tại quốc gia bạn sinh sống.

Nếu bạn có thắc mắc, hãy tra cứu câu hỏi thường gặp về kỳ thi JLPT. Nhiều câu hỏi đã được giải đáp, từ cách đăng ký, lệ phí thi đến những điều cần chuẩn bị trước ngày thi.

Cuối cùng, để đạt kết quả tốt, bạn cần xác định trình độ tiếng Nhật tối thiểu để đậu JLPT mà bạn đang hướng đến. Mỗi cấp độ JLPT yêu cầu một mức độ thông thạo tiếng Nhật nhất định, và việc nắm rõ trình độ của mình sẽ giúp bạn lựa chọn phương pháp học tập phù hợp.

Tóm lại, việc chuẩn bị cho kỳ thi JLPT không chỉ yêu cầu sự chăm chỉ mà còn cần có chiến lược và tài liệu học tập đúng đắn. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn có một kế hoạch ôn luyện hiệu quả và đạt được kết quả tốt trong kỳ thi JLPT sắp tới.

Xem thêm:

1. Học tiếng Nhật qua phim anime Nhật Bản: Hiệu quả hay không?

2. Tuyển tập những bộ phim anime hay nhất 2023

3. Top 10 bộ phim anime Nhật Bản để nâng cao khả năng phát âm tiếng

4. Địa chỉ Fanpage Facebook học tiếng Nhật qua anime hiệu quả nhất

5. Kênh tiktok học tiếng Nhật qua phim anime Nhật Bản hay nhất

6. Cơ hội nghề nghiệp tốt nhất đăng kí ngay

 

Bài viết liên quan
Hướng dẫn lựa chọn web phim anime an toàn và tránh trang web lừa đảo
Hướng dẫn lựa chọn web phim anime an toàn và tránh trang web lừa đảo
16/10/2024

Khi lựa chọn web phim anime để xem, việc đảm bảo an toàn và tránh các trang web lừa đảo là điều rất quan trọng. Đầu tiên, bạn nên chọn các trang web có uy tín, được nhiều người dùng đánh giá cao và có thời gian hoạt động lâu dài. Những trang như vậy thường có giao diện thân thiện, cung cấp chất lượng phim rõ nét và phụ đề chính xác. Bạn cần kiểm tra địa chỉ URL cẩn thận, tránh các trang web có đuôi hoặc tên miền lạ dễ gây nhầm lẫn với các trang web chính thống.

Xem thêm >>
Anime sub hay trên Aanime.biz: Phương pháp học tiếng Nhật qua giải trí
Anime sub hay trên Aanime.biz: Phương pháp học tiếng Nhật qua giải trí
15/10/2024

Anime từ lâu đã trở thành một phần quan trọng của văn hóa đại chúng không chỉ tại Nhật Bản mà còn trên toàn thế giới. Với sự phát triển của các trang web xem phim anime sub như Aanime.biz, người hâm mộ anime không chỉ có thể thưởng thức những bộ phim yêu thích mà còn sử dụng chúng như một công cụ học tập tiếng Nhật hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách học tiếng Nhật qua phim anime thông qua những bộ anime sub hay trên Aanime.biz, đồng thời đưa ra những phương pháp học hiệu quả nhất.

Xem thêm >>
Top phim anime Nhật Bản vietsub mới nhất giúp bạn luyện nghe hiệu quả
Top phim anime Nhật Bản vietsub mới nhất giúp bạn luyện nghe hiệu quả
15/10/2024

Anime Nhật Bản đã trở thành một phương tiện giải trí phổ biến không chỉ ở Nhật Bản mà còn trên toàn thế giới. Với những người học tiếng Nhật, anime là một công cụ học tập hiệu quả, đặc biệt là khi kết hợp với phụ đề tiếng Nhật (anime sub hoặc anime vietsub). Việc luyện nghe qua các bộ phim anime giúp người học tiếp xúc với ngôn ngữ thực tế, từ vựng phong phú và ngữ điệu tự nhiên.

Xem thêm >>
Web anime nào phù hợp nhất để học tiếng Nhật qua phim anime sub?
Web anime nào phù hợp nhất để học tiếng Nhật qua phim anime sub?
15/10/2024

Anime không chỉ là phương tiện giải trí mà còn là một công cụ học tập hữu ích. Việc xem anime sub giúp người học làm quen với cách phát âm, ngữ điệu và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Bạn có thể cải thiện kỹ năng nghe và từ vựng một cách tự nhiên mà không cần phải ngồi trước sách vở hàng giờ.

Xem thêm >>
Anime sub: Công cụ học tiếng Nhật hiệu quả
Anime sub: Công cụ học tiếng Nhật hiệu quả
11/10/2024

Học tiếng Nhật thông qua anime đã trở thành một phương pháp phổ biến và thú vị đối với nhiều người học trên toàn thế giới. Anime không chỉ là một hình thức giải trí mà còn là một công cụ mạnh mẽ giúp người học phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá lý do tại sao anime sub là một công cụ học tiếng Nhật hiệu quả, cách sử dụng nó để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ, cũng như các ví dụ thực tế minh họa cho phương pháp học này.

Xem thêm >>
Cách chọn anime sub dễ hiểu cho người mới bắt đầu
Cách chọn anime sub dễ hiểu cho người mới bắt đầu
11/10/2024

Anime, với sức hấp dẫn từ hình ảnh sống động và cốt truyện cuốn hút, ngày càng trở thành một phương tiện học ngôn ngữ hiệu quả, đặc biệt là tiếng Nhật. Đối với những người mới bắt đầu, việc chọn anime sub dễ hiểu không chỉ giúp họ làm quen với ngôn ngữ mà còn mang lại sự hứng thú trong việc học. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách chọn anime sub phù hợp để tối ưu hóa trải nghiệm học tập.

Xem thêm >>
Cách anime sub giúp cải thiện kỹ năng nghe và phát âm trong tiếng Nhật
Cách anime sub giúp cải thiện kỹ năng nghe và phát âm trong tiếng Nhật
10/10/2024

Anime đã trở thành một trong những phương tiện giải trí phổ biến nhất trên toàn cầu, và không chỉ riêng ở Nhật Bản. Không chỉ đơn thuần là những bộ phim hoạt hình thú vị, anime còn là một công cụ học tiếng Nhật vô cùng hiệu quả. Việc sử dụng anime sub (phụ đề) để cải thiện kỹ năng nghe và phát âm trong tiếng Nhật ngày càng trở nên phổ biến. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách anime sub giúp người học cải thiện kỹ năng nghe và phát âm, kèm theo những ví dụ cụ thể và phân tích từ góc độ chuyên gia.

Xem thêm >>
Danh sách anime sub mới nhất đang thu hút sự chú ý của người hâm mộ
Danh sách anime sub mới nhất đang thu hút sự chú ý của người hâm mộ
10/10/2024

Anime không chỉ là giải trí mà còn là một phương pháp học ngôn ngữ và văn hóa hiệu quả. Việc xem anime sub giúp người xem làm quen với ngữ điệu, từ vựng và ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế. Các bộ anime hiện nay không chỉ thu hút người xem bởi hình ảnh và âm thanh mà còn bởi những thông điệp sâu sắc mà chúng truyền tải. Tôi khuyên người học nên tìm những bộ anime phù hợp với sở thích của mình, để việc học trở nên thú vị hơn.

Xem thêm >>
Cách lựa chọn anime vietsub phù hợp để luyện khả năng đọc hiểu và phản xạ tiếng Nhật
Cách lựa chọn anime vietsub phù hợp để luyện khả năng đọc hiểu và phản xạ tiếng Nhật
9/10/2024

Anime vietsub là một công cụ cực kỳ hữu ích để luyện tập tiếng Nhật, đặc biệt là khả năng đọc hiểu và phản xạ. Với sự kết hợp giữa phụ đề tiếng Việt và tiếng Nhật, người học không chỉ có cơ hội luyện kỹ năng nghe mà còn nâng cao khả năng đọc nhanh, hiểu ngữ cảnh và phản xạ với ngôn ngữ. Việc lựa chọn anime phù hợp với trình độ và mục tiêu học tiếng Nhật sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và hiệu quả.

Xem thêm >>
Xem anime vietsub: Bí quyết tối ưu hóa việc học từ vựng tiếng Nhật qua phim
Xem anime vietsub: Bí quyết tối ưu hóa việc học từ vựng tiếng Nhật qua phim
9/10/2024

Anime từ lâu đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa Nhật Bản và cũng là nguồn giải trí phổ biến trên toàn thế giới. Đối với những người học tiếng Nhật, anime vietsub (anime với phụ đề tiếng Việt) không chỉ là phương tiện giải trí mà còn là công cụ học tập hiệu quả, đặc biệt trong việc mở rộng vốn từ vựng. Phương pháp học từ vựng tiếng Nhật qua phim giúp người học tiếp cận ngôn ngữ tự nhiên, thực tế và sinh động.

Xem thêm >>
VỀ CHÚNG TÔI
Aanime là kênh học Tiếng Nhật qua phim có phụ đề song ngữ dành cho người Việt
QUY ĐỊNH
Điều khoản sử dụng
Chính sách riêng tư
Bản quyền và trách nhiệm nội dung
Đăng tải phim
MẠNG XÃ HỘI