Kỳ thi JLPT (Japanese-Language Proficiency Test) là một thử thách đối với nhiều học viên học tiếng Nhật, đặc biệt là khi bạn đã chuẩn bị kỹ lưỡng nhưng vẫn thiếu một điểm để vượt qua. Nếu bạn từng than thở rằng "Mình không đủ thời gian làm bài" hay "Mình thiếu đúng một điểm nữa là đỗ," thì bạn không đơn độc. Đặc biệt là ở cấp độ N3, nơi mà sự khác biệt chỉ có thể là một điểm số.
Cấu trúc đề thi JLPT N5
Cấu trúc đề thi JLPT N5 gồm 3 phần chính:
-
Từ vựng và Ngữ pháp (Vocab and Grammar):
- Số câu hỏi: 25 câu
- Thời gian: 25 phút
- Nội dung: Chọn từ vựng, ngữ pháp đúng để hoàn thành câu hoặc nhận diện lỗi ngữ pháp.
-
Đọc hiểu (Reading):
- Số câu hỏi: 25 câu
- Thời gian: 25 phút
- Nội dung: Đọc đoạn văn ngắn và trả lời câu hỏi liên quan.
-
Nghe hiểu (Listening):
- Số câu hỏi: 25 câu
- Thời gian: 25 phút
- Nội dung: Nghe đoạn hội thoại hoặc câu hỏi ngắn và chọn câu trả lời đúng.
Tổng thời gian làm bài: 2 giờ (120 phút).
10 Tips Độc Quyền – 5 Phút Tập Trung Điểm Tăng 21 Điểm JLPT
I. KANJI - TỪ VỰNG
CHIẾN LƯỢC CHUNG CHO KANJI-TỪ VỰNG
Cách quản lý thời gian làm KANJI-TỪ VỰNG để không bị cháy giờ khi thi JLPT: BIẾT BUÔNG BỎ những câu mình không biết/không nhớ (Không biết = KHOANH LỤI luôn -> chuyển sang câu tiếp theo)
Chiến thuật loại trừ đáp án:
- Nếu không chắc chắn, cố gắng loại trừ các đáp án có vẻ vô lý để giảm thiểu lựa chọn, tăng khả năng chọn đúng đáp án
- Khi có hai đáp án khá giống nhau, khả năng cao 1 trong 2 là đúng
- Dành thời gian cho phần bạn thấy dễ và làm phần đó trước. Tránh mất quá nhiều thời gian cho một câu khó
TIP 1: ĐỐI VỚI MONDAI 1 + MONDAI 2 + MONDAI 4
Chỉ nhìn từ gạch chân -> Chọn nhanh đáp án
Không biết = KHOANH LỤI -> Chuyển sang câu tiếp theo
(MD4) Nếu bị phân vân giữa 2 đáp án -> Đọc cả câu và dựa vào ngữ cảnh
để phán đoán
[LƯU Ý] Một số chữ Hán có cách đọc đặc biệt ở N3:
- Các từ có cách đọc âm on đặc biệt:
VD: 平等 (びょうどう), 大人 (おとな), 今日(きょう), 梅雨 (つゆ),...
- Các từ cách đọc âm kun đặc biệt/khó nhớ:
VD: 偉い (えらい), 惜しい (おしい), 激しい (はげしい), 憎い (にくい),悔しい (くやしい),...
- Các từ thường có cách đọc là âm on nhưng lại đọc là âm kun và ngược lại:
VD: 夕方 (ゆうがた), 身重 (みおも), 入口 (いりぐち), 見方 (みかた),山道 (やまみち),...
TIP 2: ĐỐI VỚI MONDAI 3 + MONDAI 5
(MD3) Đọc lướt nội dung ngay trước/sau chỗ trống -> Dự đoán đáp án
=> Đối chiếu xuống đáp án -> Khoanh
(MD5) Không cần đọc cả câu, chỉ cần chú ý vào từ đi kèm với từ đó
II. NGỮ PHÁP
TIP 3: ĐỐI VỚI MONDAI 1
Dạng 1: CÂU HỎI NGẮN, ĐÁP ÁN NGẮN (Trợ từ, ngữ pháp đơn cố định,...) Đọc lướt câu hỏi => Dự đoán chỗ trống điền ngữ pháp với ý nghĩa gì => Chọn ngữ pháp đồng nghĩa với dự đoán/ngữ pháp phù hợp với ngữ cảnh của câu
Dạng 2: CÂU HỎI DÀI, ĐÁP ÁN DÀI (Kính ngữ, Cho nhận, Bị động sai khiến…)
- Đọc lướt câu hỏi => Xác định người nói/người thực hiện hành động => Suy đoán chỗ trống điền ngữ pháp => Chọn ngữ pháp đồng nghĩa với suy đoán/ngữ pháp phù hợp với câu
- Đối với ngữ pháp ghép: Tách từng thành phần ngữ pháp đơn ra để phân tích -> Loại dần từng đáp án
TIP 4: ĐỐI VỚI MONDAI 2
Các bước làm:
- Bước 1: Dịch nhanh câu đề bài để đoán nghĩa tổng thể cả câu
- Bước 2: Đọc lướt 4 phương án, ghép cặp các phương án có thể xếp thành 1 cặp ngữ pháp cố định
VD: Thể thông thường + N, NのN, Aい・Aな+N,...
- Bước 3: Xét phương án phù hợp vs vị trí 1 và 4 dựa vào các hint ngay trước/sau chỗ trống cần điền
- Bước 4: Dịch lại toàn câu -> Chọn đáp án đúng
TIP 5: ĐỐI VỚI MONDAI 3
Ưu tiên làm trước tối thiểu 2 câu dễ ăn điểm sau:
1. Liên từ:
- Bổ sung thông tin: さらに、また、しかも、...
- Tóm lại nội dung: すなわち、つまり、よいするに、...
- Nguyên nhân - kết quả: したがって、それなら、ゆえに、そうすると、よって、...
- Đối nghịch: けれども、しかし、それにしても、だが、ところが、...
2. Chỉ thị từ:
Ví dụ: こんな、そんな、そういった+N、あのときのN,...
3. Phó từ:
Ví dụ: まもなく、ようやく、やがて、絶えず,...
III. ĐỌC HIỂU
CHIẾN LƯỢC CHUNG CHO ĐỌC HIỂU
Hãy làm theo thứ tự: Tìm kiếm thông tin -> Đoản văn -> Trung văn
-> Trường văn hoặc Tìm kiếm thông tin -> Trường văn -> Đoản văn
-> Trung văn (mới đầu còn sức đọc trường văn đỡ nản và bài trường văn nhiều câu dễ ăn điểm hơn đoản văn)
Chú ý các từ nối như:「しかし」,「それにしても」,「したがって」,
「なぜなら」... => nhận ra mối quan hệ đối lập/bổ sung/nguyên nhân-kết quả giữa các phần trong đoạn văn
Đối với dạng câu hỏi dạng "ý chính của bài" hoặc "tác giả muốn truyền đạt điều gì": Đọc kỹ phần mở đầu + kết luận để nắm rõ nội dung tổng thể
Tập trung vào các chi tiết có chứa số liệu, ngày tháng, tên tuổi,...(vì đó thường là điểm mấu chốt trong câu hỏi chi tiết)
Đối với các câu hỏi liên quan đến "ý kiến của tác giả" hay "quan điểm chính: Chú ý từ chỉ thái độ hoặc quan điểm của tác giả:「おそらく」,
「たぶん」,「明らかに」,「〜と思われる」,「〜に違いない」
Đối với câu hỏi yêu cầu chọn đáp án đúng nhất: Hãy thử loại trừ những đáp án có từ ngữ tuyệt đối như:「必ず」,「絶対に」,「すべて」...
(trừ khi có chứng cứ rõ ràng trong đoạn văn)
Chú ý tới các đoạn có từ "例えば" hoặc có chú thích (注)
Chú ý vào các từ hoặc cụm từ được lặp lại nhiều lần trong câu hỏi hoặc trong 4 đáp án phía dưới. Tuy nhiên, cần lưu ý các đáp án có nhiều từ xuất hiện trong bài nhưng khi dịch lên lại không liên quan đến bài đọc.
Chú ý tới các cách diễn đạt khác hoặc từ đồng nghĩa.
TIP 6: ĐỐI VỚI MONDAI TÌM KIẾM THÔNG TIN
- Làm từ đầu khi đầu óc còn tỉnh táo
- Bắt keyword, không cần đọc hết bài
* Cách làm bài:
Bước 1: Đọc và xác định keyword của câu hỏi (các điều kiện, mong muốn của nhân vật
Bước 2: Đọc lướt bảng tin -> Tìm các keyword trong câu hỏi để chọn câu trả lời đúng
TIP 7: ĐỐI VỚI MONDAI ĐOẢN VĂN + MONDAI TRUNG VĂN
ĐOẢN VĂN
- Tập trung làm dạng mail, thông báo (vì dễ ăn điểm, đọc ít chọn đáp án nhanh)
- Đọc kĩ đầu đoạn, cuối đoạn => Các phần này thường chứa quan điểm của tác giả
TRUNG VĂN
A. Dạng câu hỏi có gạch chân:
=> Đáp án nằm ở QUANH ĐOẠN GẠCH CHÂN, tìm những ngữ pháp giúp chọn đáp án nhanh như: Lý do, Định nghĩa, Chỉ thị từ,...
B. Dạng câu hỏi không gạch chân
=> Khoanh vùng bằng cách CHECK KEYWORD Ở CÂU HỎI (trước は、について) và từ khóa lặp đi lặp lại nhiều lần ở câu trả lời.
CHIẾN LƯỢC KHOANH VÙNG: Thường 3 câu hỏi của Trung văn sẽ nằm lần lượt trong các đoạn của bài văn; hoặc câu cuối cùng hỏi tổng thể bàiKhoanh vùng đúng trọng tâm cho mỗi câu hỏi (giống trung văn)
LƯU Ý: Nếu không đủ thời gian -> Nên làm câu hỏi về quan điểm của tác giả, đáp án thường khoanh vùng ở đoạn cuối.
TRƯỜNG VĂN
Khoanh vùng đúng trọng tâm cho mỗi câu hỏi (giống trung văn)
[LƯU Ý]: Nếu không đủ thời gian -> Nên làm câu hỏi về quan điểm của tác giả, đáp án thường khoanh vùng ở đoạn cuối.
IV. NGHE HIỂU
CHIẾN LƯỢC CHUNG CHO NGHE HIỂU
Không nghe được -> KHOANH LỤl luôn, không bỏ trống bất kỳ câu nào
Không nghe được từ mới => BỎ QUA luôn, NGHE TIẾP để tránh bị bỏ lỡ những thông tin quan trọng
Các mondai có sẵn đáp án -> Đọc lướt, gạch chân các keyword để hiểu đại khái nội dung bài nghe
Chiến lược memo ngắn gọn, đúng trọng tâm, không memo quá chi tiết
Chú ý các từ chỉ quan hệ đối lập:「しかし」,「けれども」,「それに対して」、「ところが」、「だが」-> ý chính thường ở sau đó
Tập trung vào từ thể hiện sự đồng tình hoặc không đồng tình như:
「そうですね」「その通りです」,... (đồng tình)
「いや」、「ちょっと」,「それはどうかな」,...(không đồng tình)
=> Trả lời các câu hỏi về quan điểm
Không cần chú ý quá nhiều đến chi tiết nhỏ, mà cần nắm bắt ý tổng quan của cả bài nghe
Chú ý các từ hoặc cụm từ được lặp lại nhiều lần vì đó thường là trọng tâm và có thể liên quan tới nội dung bài nghe
TIP 8: ĐỐI VỚI MONDAI 1 + MONDAI 2
MONDAI 1
[KEY CẦN NGHE]
Đối tượng được hỏi (nam/nữ)
Thời gian hành động được thực hiện
Từ khóa thể hiện thứ tự hành động: まず、先に、今すぐ、急いで、最初に、後で、てから、つぎ…
Từ khóa thể hiện hành động cần làm: なければならない、が要る、
~は、まだ、~ないと困る、~たほうがいい,...
Thường hỏi về hành động trong tương lai => Các hành động ở thể quá khứ = LOẠI
MONDAI 2
[KEY CẦN NGHE]
Đối tượng được hỏi (nam/nữ)
Các từ khoá đi kèm thông tin quan trọng: 一番、最も、特に、それは~が、確かに~が、やはり、...TIP 9: ĐỐI VỚI MONDAI 3
TIP 9: ĐỐI VỚI MONDAI 3
- Đáp án thường nằm ngay phía trước những từ bày tỏ quan điểm: 〜と思う、〜かもしれない、〜てほしい、〜なければならない、~ではないでしょうか,...
- Đáp án thường nằm ngay sau những diễn đạt đưa ra điểm quan trọng: 実は、それが、ただ、しかし、それより,...
- Đáp án sẽ không đi cùng với những từ mang ý nghĩa bổ sung hoặc nêu ví dụ minh họa, liệt kê: また、たり、とか、例えば、それに,...
TIP 10: ĐỐI VỚI MONDAI 4 + MONDAI 5
MONDAI 4
Một số tình huống thường gặp:
Nhờ vả, muốn người khác giúp mình: Vてほしい、Vてもらえる?、 Vてくれる?、...
Chào hỏi: ご無沙汰しております (Lâu rồi mới gặp lại)、お世話に
なりました(Thể hiện lòng biết ơn)、お邪魔しました (Khi rời nhà ai đó)
Mời gọi, rủ rê, làm giúp ai đó: Vましょうか、Vようか...
Xin phép cho mình làm: Vてもいいですか、Vさせてもらえますか、..
Đề xuất, gợi ý: Vたほうがいい、Vたらどうですか、もう少し考えてみては?、…
MONDAI 5
Chú ý cách nhấn nhá ngữ điệu hoặc sự thay đổi giọng điệu của người nói:
Nếu giọng của người nói ngập ngừng, do dự -> Chưa chắc chắn/đang suy nghĩ
Nếu giọng nói chắc chắn -> Đưa ra ý kiến/quyết định
Chú ý các từ ở cuối câu như: ね、よ、よね、... để phán đoán câu trả lời