Kỳ thi năng lực tiếng Nhật (JLPT) tháng 12/2024 là cơ hội để nhiều thí sinh kiểm tra năng lực ngôn ngữ của mình. Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch thi, địa điểm và những lưu ý cần thiết giúp bạn chuẩn bị tốt hơn.
I. Địa điểm và lịch thi JLPT tại Việt Nam
- Ngày thi: Chủ Nhật, 1/12/2024.
- Lệ phí thi: 650.000 VNĐ/hồ sơ (cho tất cả cấp độ từ N5 đến N1).
- Hạn đăng ký: Tùy thuộc từng khu vực tổ chức.
- Cách thức đăng ký:
- Trực tiếp tại địa điểm nhận hồ sơ.
- Qua bưu điện hoặc chuyển khoản theo yêu cầu từng đơn vị.
Địa điểm thi cụ thể tại các thành phố lớn
1. Hà Nội
- N1, N2: Đại học Hà Nội, Nam Từ Liêm.
- N3: Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN, Cầu Giấy.
- N4: Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQGHN, Thanh Xuân.
- N5: Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN, Cầu Giấy.
Cấp Độ |
Địa Điểm Thi | Số Báo Danh |
N1 | Trường Đại Học Hà Nội. Địa chỉ: Km 9, đường Nguyễn Trãi, phường Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội, TP Hà Nội | Đang Cập Nhật |
N2 | Trường Đại Học Hà Nội. Địa chỉ: Km 9, đường Nguyễn Trãi, phường Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội, TP Hà Nội | Đang Cập Nhật |
N3 | Trường ĐH Ngoại Ngữ – ĐH Quốc Gia Hà Nội | Số Báo Danh N3 |
N4 | Trường ĐH Khoa Học Tự Nhiên ( 334 Nguyễn Trãi – Thanh Xuân – Hà Nội ) | Số Báo Danh N4 |
N5 | Trường ĐH Ngoại Ngữ – ĐH Quốc Gia Hà Nội | Số Báo Danh N5 |
2. Hồ Chí Minh
- N1: Đại học Luật TP.HCM, Thủ Đức.
- N2: Đại học Bách khoa TP.HCM, Thủ Đức.
- N3, N4, N5: Các trường thuộc ĐHQG TP.HCM và Trung tâm ngoại ngữ tại quận 1.
Cấp Độ |
Địa Điểm Thi |
Số báo danh |
N1 |
Trường Đại Học Luật – khu phố 3, Phường Linh Xuân,tp.Thủ Đức,tp.HCM | Đang cập nhật |
N2 | Đại học Bách Khoa – khu phố 6, phường Linh Trung, Thủ Đức, tp.HCM | Đang cập nhật |
N3 | -Trường Đại học công nghệ thông tin – khu phố 6, phường Linh Trung, Thủ Đức, tp.HCM– Trung Tâm Ngoại Ngữ – ĐHKHXH & NV 10-12 Đinh Tiên Hoàng, Quận 1 | Đang cập nhật |
N4 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – khu phố 6, phường Linh Trung, Thủ Đức, tp.HCM | Đang cập nhật |
N5 |
– Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP.HCM – khu phố 6, phường Linh Trung, Thủ Đức, tp.HCM | Đang cập nhật |
3. Đà Nẵng
- Toàn bộ các cấp độ (N1 đến N5): Đại học Ngoại ngữ, đường Lương Nhữ Hộc.
Khu vực | Địa Điểm Thi | Số báo danh |
N1, N2, N3, N5 | Trường Đại học Ngoại ngữ (131 Lương Nhữ Hộc, Đà Nẵng). | Đang cập nhật |
N4 | Trường Đại học Ngoại ngữ (41 Lê Duẩn, Đà Nẵng). | Đang cập nhật |
4. Huế
- Tất cả cấp độ: Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế.
II.Địa điểm và lịch thi JLPT tại Nhật Bản
- Ngày thi: Chủ Nhật, 1/12/2024.
- Lệ phí: 7.500 yên.
- Hạn đăng ký: Từ 22/8/2024 đến 17h ngày 12/9/2024.
- Cách thức đăng ký: Hoàn toàn trực tuyến qua hệ thống My JLPT.
Các vùng thi phổ biến tại Nhật Bản
- Kanto (Tokyo, Kanagawa, Chiba, Saitama).
- Kinki (Osaka, Kyoto, Hyogo).
- Kyushu (Fukuoka, Kumamoto, Nagasaki).
2.1 Xem Giấy Báo Dự Thi JLPT Online
Ngoài ra, từ ngày bạn có thể xem giấy báo dự thi trực tuyến trên tài khoản My JLPT
Bước 1: Truy cập vào tài khoản My Jlpt : https://my.jees-jlpt.jp/user/VCPGCLGN010.php
Bước 2: Nhập đúng MyJlpt ID và パスワード/ Password của mình. Ấn ログイン/ Login.
Bước 3: Sau khi đăng nhập thành công – chọn mục 申込者情報確認・変更 (“Xác nhận/ thay đổi thông tin người đăng kí”) ở phía bên trái.
Bước 4: Chọn nút màu xanh 受験内容を表示する (Hiển thị nội dung dự thi).
Giấy dự thi của bạn sẽ được hiển thị giống hình minh họa phía dưới. Bạn có thể tải về để xem chi tiết
2.2 Tổng Hợp Địa Điểm Thi Tại Nhật Bản
1. 北海道 – Hokkaido |
Tỉnh/Quận |
|
北海道 | ほっかいどう | Hokkaido |
2. 東北 – Touhoku | ||
青森県 | あおもりけん | Aomori |
秋田県 | あきたけん | Akita |
岩手県 | いわてけん | Iwate |
宮城県 | みやぎけん | Myagi |
福島県 | ふくしまけん | Fukushima |
山形 | やまがた | Yamagata |
3. 関東 – Kanto | ||
茨城県 | いばらきけん | Ibaraki |
栃木県 | とちぎけん | Tochigi |
群馬県 | ぐんまけん | Gunma |
埼玉県 | さいたまけん | Saitama |
千葉県 | ちばけん | Chiba |
東京都 | とうきょうと | Tokyo |
神奈川県 | かながわけん | Kanagawa |
4. Lân cận Yamanashi | ||
山梨県 | やまなしけん | Yamanashi |
長野県 | ながのけん | Naga |
新潟県 | にいがたけん | Niigata |
5.北陸 – Hokuriku | ||
富山県 | とやまけん | Toyama |
福井県 | ふくいけん | Fukui |
石川県 | いしかわけん | Ishikawa |
6.東海 – Toukai | ||
岐阜県 | ぎふけん | Gifu |
静岡県 | しずおかけん | Shizuoka |
愛知県 | あいちけん | Aichi |
三重県 | みえけん | Mie |
7.近畿 – Kinki | ||
滋賀県 | しがけん | Shiga |
京都府 | きょうとふ | Kyoto |
大阪府 | おおさかふ | Osaka |
兵庫県 | ひょうごけん | Hyougo |
奈良県 | ならけん | Nara |
和歌山県 | わかやまけん | Wakayama |
8.中国 – Chuugoku | ||
島根県 | しまねけん | Shimane |
岡山県 | おかやまけん | Okayama |
広島県 | ひろしまけん | Hiroshima |
鳥取県 | とっとりけん | Tottori |
山口県 | やまぐちけん | Yamaguchi |
9.四国 – Shikoku | ||
徳島県 | とくしまけん | Tokushima |
香川県 | かがわけん | Kagawa |
愛媛県 | えひめけん | Ehime |
高知県 | こうちけん | Kochi |
10.九州 – Kyushu | ||
福岡県 | ふくおかけん | Fukuoka |
佐賀県 | さがけん | Naga |
長崎県 | ながさきけん | Nagasaki |
熊本県 | くまもとけん | Kumamoto |
大分県 | おおいたけん | Oita |
宮崎県 | みやざきけん | Miyazaki |
鹿児島県 | かごしまけん | Kagoshima |
11.沖縄 – Okinawa | ||
沖縄県 | おきなわけん | Okinawa |